Các loại than trên thị trường được đánh giá và phân loại như thế nào?
Than đá vốn đa dạng và phong phú về kích thước, màu sắc, hình dáng, đặc tính hóa học, và mỗi loại đều có một ý nghĩa nhất định.
Than đá được phân loại theo nhiều cách khác nhau, một trong số đó là cách phân loại dựa trên cơ sở hình dạng vĩ mô của chúng, bao gồm:
Vitrain
Màu đặc trưng: đen bóng
Đây là một loại than dễ vỡ và có xu hướng vỡ thành các mảnh nhỏ, tuy nhiên các lớp vitrain dày sẽ cho ta thấy được các vết nứt gãy conchoidal (bề mặt gãy đặc trưng của thủy tinh và các vật liệu giòn khác không có cấu trúc tinh thể) khi bị vỡ.
Vitrain được hình thành trong điều kiện bề mặt khô ráp hơn so với các loại than khác. Khi ở dưới lòng đất, nước ngầm tù đọng đã ngăn chặn sự phân hủy hoàn toàn của các mô thực vật gỗ để tạo nên than Vitrain.
Durain
Màu đặc trưng: Đen xỉn đến xám đen
Được hình thành trong các mỏ than bùn dưới mực nước, nơi chỉ có các thành phần như liptinite và inertinite tồn tại, các thành phần này chống lại sự phân hủy và các khoáng chất vô cơ tích lũy từ quá trình bồi lắng.
Clarain
Màu đặc trưng: Đen sáng mỏng và xỉn nằm xen kẽ
Về mặt hình thức là sự kết hợp giữa các loại than vitrain và durain
Fusain
Cực kỳ mềm và dễ vỡ hơn các loại than khác, cho nên khi vỡ sẽ thành một loại bột mịn
Hình thành trong các mỏ than bùn bị quét bởi các đám cháy rừng cùng với sự phát triển của nấm tạo ra nhiệt độ cao hoặc do quá trình oxy hóa dưới lòng đất.